Có 2 kết quả:

允許 duẫn hứa允许 duẫn hứa

1/2

Từ điển phổ thông

cho phép, đồng ý

Bình luận 0

duẫn hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

cho phép, đồng ý

Bình luận 0